common calamint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common calamint+ Noun
- (thực vật học) cây rau phong luân Châu Âu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Calamintha sylvatica Satureja calamintha officinalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common calamint"
Lượt xem: 601